Được đăng bởi khách
SEA Games b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam l脿 m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 th峄 thao quan tr峄峮g nh岷 t岷 khu v峄眂 膼么ng Nam 脕. V峄沬 l峄媍h s峄 l芒u 膽峄漣 v脿 nh峄痭g th脿nh t峄眜 膽谩ng k峄?贸沬tb贸giải vô địch gi岷 膽岷 n脿y 膽茫 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g 膽i峄僲 nh岷 trong l峄媍h s峄 b贸ng 膽谩 c峄 膽岷 n瓢峄沜 ch煤ng ta.
SEA Games b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ l岷 膽岷 ti锚n v脿o n膬m 1959 t岷 Manila, Philippines. T峄 膽贸, gi岷 膽岷 n脿y 膽茫 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g s峄 ki峄噉 th峄 thao quan tr峄峮g nh岷 t岷 khu v峄眂 膼么ng Nam 脕. SEA Games kh么ng ch峄 l脿 n啤i c谩c 膽峄檌 tuy峄僴 b贸ng 膽谩 tranh t脿i 膽峄 gi脿nh ch峄ヽ v么 膽峄媍h m脿 c貌n l脿 c啤 h峄檌 膽峄 c谩c c岷 th峄 tr岷 th峄 hi峄噉 t脿i n膬ng v脿 膽瓢峄 c谩c c芒u l岷 b峄 l峄沶 tr锚n th岷 gi峄沬 ch煤 媒.
Trong l峄媍h s峄? SEA Games b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽茫 膽岷 膽瓢峄 nhi峄乽 th脿nh t峄眜 膽谩ng k峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽:
N膬m | 膼峄媋 膽i峄僲 | Ch峄ヽ v么 膽峄媍h |
---|---|---|
1961 | Manila, Philippines | Vi峄噒 Nam |
1963 | 膼脿 N岷祅g, Vi峄噒 Nam | Vi峄噒 Nam |
1967 | Th谩i Lan | Vi峄噒 Nam |
1975 | Vi峄噒 Nam | Vi峄噒 Nam |
1979 | Vi峄噒 Nam | Vi峄噒 Nam |
膼峄檌 h矛nh tham d峄 SEA Games b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam lu么n 膽瓢峄 s峄 ch煤 媒 c峄 ng瓢峄漣 h芒m m峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 c岷 th峄 n峄昳 b岷璽 trong c谩c k峄 SEA Games:
T锚n c岷 th峄?/th> | Ch峄ヽ v峄?/th> | 膼峄檌 tuy峄僴 |
---|---|---|
Ph岷 Ng峄峜 H霉ng | Th峄 m么n | Vi峄噒 Nam |
Nguy峄卬 H峄痷 Th岷痭g | 膼峄檌 tr瓢峄焠g | Vi峄噒 Nam |
Nguy峄卬 V膬n H霉ng | Trung v峄嘃/td> | Vi峄噒 Nam |
Nguy峄卬 V膬n Quy岷縯 | Th峄 m么n | Vi峄噒 Nam |
SEA Games b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam 膽茫 膽瓢峄 t峄 ch峄ヽ t岷 nhi峄乽 膽峄媋 膽i峄僲 kh谩c nhau trong su峄憈 l峄媍h s峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 膽峄媋 膽i峄僲 n峄昳 b岷璽:
膼峄 ti岷縫 t峄 duy tr矛 v脿 ph谩t tri峄僴 SEA Games b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam, ch煤ng ta c岷 ch煤 tr峄峮g 膽岷縩 vi峄嘽 膽脿o t岷 v脿 ph谩t tri峄僴 c岷 th峄 tr岷? 膼峄搉g th峄漣, c岷 c贸 nh峄痭g ch铆nh s谩ch h峄
Nội dung liên quan
Băng đội trưởng đội tuyển Việt Nam,即越南国家足球队的队长,是球队中的核心人物。他不仅在场上肩负着领导球队的重任,而且在场下也是球队的精神支柱。本文将从多个维度对这位队长进行详细介绍。
đọc ngẫu nhiên
Xếp hạng phổ biến
Liên kết thân thiện