Bảng điểm lịch thi đấu Ligue 1 là một trong những thông tin quan trọng nhất mà các cổ động viên và người hâm mộ bóng đá Pháp cần theo dõi. Dưới đây là một bài viết chi tiết và đầy đủ về bảng điểm lịch thi đấu của giải đấu này.
Bảng điểm lịch thi đấu Ligue 1 là một trong những thông tin quan trọng nhất mà các cổ động viên và người hâm mộ bóng đá Pháp cần theo dõi. Dưới đây là một bài viết chi tiết và đầy đủ về bảng điểm lịch thi đấu của giải đấu này.
B岷g 膽i峄僲 l峄媍h thi 膽岷 Ligue 1 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g th么ng tin quan tr峄峮g nh岷 m脿 c谩c c峄 膽峄檔g vi锚n v脿 ng瓢峄漣 h芒m m峄 b贸ng 膽谩 Ph谩p c岷 theo d玫i. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 b脿i vi岷縯 chi ti岷縯 v脿 膽岷 膽峄 v峄 b岷g 膽i峄僲 l峄媍h thi 膽岷 c峄 gi岷 膽岷 n脿y.
Ligue 1, hay c貌n g峄峣 l脿 Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 Ph谩p, l脿 gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 chuy锚n nghi峄噋 h脿ng 膽岷 t岷 Ph谩p. Gi岷 膽岷 n脿y 膽瓢峄 th脿nh l岷璸 v脿o n膬m 1932 v脿 hi峄噉 t岷 c贸 20 膽峄檌 tham gia. Ligue 1 kh么ng ch峄 l脿 n啤i di峄卬 ra nh峄痭g tr岷璶 膽岷 h岷 d岷玭 m脿 c貌n l脿 n啤i c谩c c岷 th峄 t脿i n膬ng 膽瓢峄 ph谩t tri峄僴 v脿 th峄 hi峄噉 t脿i n膬ng c峄 m矛nh.
膼峄檌 b贸ng | 膼i峄僲 | Chi岷縩 th岷痭g | H貌a | |
---|---|---|---|---|
Paris Saint-Germain | 54 | 18 | 9 | 3 |
Marseille | 51 | 16 | 10 | 4 |
Lyon | 48 | 15 | 10 | 5 |
Montpellier | 45 | 14 | 9 | 7 |
Lille | 44 | 14 | 8 | 10 |
D瓢峄沬 膽芒y l脿 l峄媍h thi 膽岷 m峄沬 nh岷 c峄 Ligue 1:
Ng脿y | 膼峄檌 b贸ng 1 | 膼峄檌 b贸ng 2 | Gi峄滭/th> |
---|---|---|---|
20/11 | Paris Saint-Germain | Montpellier | 20:45 |
21/11 | Marseille | Lille | 20:45 |
22/11 | Lyon | Paris Saint-Germain | 20:45 |
23/11 | Montpellier | Marseille | 20:45 |
24/11 | Lille | Lyon | 20:45 |
Trong tu岷 n脿y, c贸 m峄檛 s峄 tr岷璶 膽岷 膽谩ng ch煤 媒:
Bài viết liên quan
Chỉ cần nhìn thôi
Bảng điểm lịch thi đấu Ligue 1 là một trong những thông tin quan trọng nhất mà các cổ động viên và người hâm mộ bóng đá Pháp cần theo dõi. Dưới đây là một bài viết chi tiết và đầy đủ về bảng điểm lịch thi đấu của giải đấu này.