动词词尾意义-t过去时-c进行时-d将来时

三、越南语的词汇" />

越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语的起源可以追溯到公元10世纪,当时的越南语受到汉语的强烈影响,尤其是汉字的借用。随着时间的推移,越南语逐渐形成了自己的特点,并发展成为一个独立的语言体系。

二、越南语的语音与语法

越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语的元音分为单元音和复元音,辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的语法结构以主语-谓语-宾语为主,没有时态和语态的变化,只有动词的词尾变化来表示动作的完成和进行。

动词词尾意义
-t过去时
-c进行时
-d将来时

三、越南语的词汇

Trong làng giải trí và thể thao, những sự kiện gặp gỡ giữa người nổi tiếng và các ngôi sao bóng đá luôn tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ. Hãy cùng điểm qua một số những sự kiện này qua bài viết dưới đây.

1. Đàm Văn Lâm chụp ảnh cùng sao điện ảnh
ngôi sao bóng đá Gonzalez,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá GonzalezLời thú nhận của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Lời thú nhận của ngôi sao bóng đángôi sao bóng đá ung thư,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá ung thưleo núi thể thao kết hợp olympics,Leo Núi Thể Thao: Một Sự Kiện Độc Đáo Kết Hợp OlympicsNgôi sao bóng đá giảng dạy,Ngôi sao bóng đá giảng dạy: Lịch sử và Phát triểnngôi sao bóng đá yoga,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Yogavết nứt của ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về Vết nứt của ngôi sao bóng đángôi sao bóng đá eto,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Etongôi sao bóng đá Gonzalez,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá GonzalezNgôi sao bóng đá Lee Da Hae,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Lee Da Hae

越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语的起源可以追溯到公元10世纪,当时的越南语受到汉语的强烈影响,尤其是汉字的借用。随着时间的推移,越南语逐渐形成了自己的特点,并发展成为一个独立的语言体系。

二、越南语的语音与语法

越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语的元音分为单元音和复元音,辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的语法结构以主语-谓语-宾语为主,没有时态和语态的变化,只有动词的词尾变化来表示动作的完成和进行。

动词词尾意义
-t过去时
-c进行时
-d将来时

三、越南语的词汇,   sitemap